Characters remaining: 500/500
Translation

ốc xà cừ

Academic
Friendly

"Ốc xà cừ" một từ tiếng Việt dùng để chỉ một loại ốc biển lớn, vỏ dày đặc biệt bên trong lớp xà cừ đẹp. Xà cừ lớp vật liệu lấp lánh, thường thấy trong vỏ của những loại ốc này, rất được ưa chuộng trong ngành trang sức thủ công mỹ nghệ.

Định nghĩa:
  • Ốc xà cừ: một loại ốc biển kích thước lớn, vỏ dày bên trong lớp xà cừ đẹp mắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thấy một con ốc xà cừ rất đẹp khi đi biển."

    • (Ở đây, câu này chỉ đơn giản miêu tả việc tìm thấy ốc xà cừ.)
  2. Sử dụng trong câu phức: "Khi đi du lịchmiền Trung, tôi đã mua một chiếc vòng tay làm từ ốc xà cừ."

    • (Câu này cho thấy ứng dụng thực tế của ốc xà cừ trong sản phẩm trang sức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, ốc xà cừ không chỉ được coi một món ăn ngon còn một biểu tượng của sự quý giá, thể hiện sự sang trọng. dụ: "Trong những bữa tiệc sang trọng, món ăn chế biến từ ốc xà cừ thường được phục vụ như một món khai vị."
Biến thể của từ:
  • Ốc: từ chung để chỉ những loại động vật sống trong vỏ, có thể ốc nước ngọt hoặc ốc nước mặn.
  • Xà cừ: Có thể được dùng để chỉ lớp vật liệu lấp lánh trong vỏ của nhiều loại ốc khác nhau, không chỉ riêng ốc xà cừ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ốc: Như đã đề cập, từ chung cho tất cả các loại ốc.
  • Còi (ốc còi): Một loại ốc nhỏ hơn, có thể không lớp xà cừ đẹp như ốc xà cừ.
  • Ngọc trai: một sản phẩm khác từ biển, cũng giá trị cao nhưng khác với ốc xà cừ.
Lưu ý:
  • Khi nói về ốc xà cừ, cần phân biệt giữa các loại ốc khác nhau, không phải tất cả các loại ốc đều lớp xà cừ đẹp hoặc vỏ dày.
  • Ốc xà cừ thường được ưa chuộng trong trang sức, nhưng không phải loại nào cũng thích hợp cho việc chế biến thực phẩm.
  1. d. Ốc biển loại lớn, vỏ dày xà cừ đẹp.

Comments and discussion on the word "ốc xà cừ"